--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phôm phốp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phôm phốp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phôm phốp
+
Buxom, plump (nói về đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phôm phốp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phôm phốp"
:
phạm pháp
phăm phắp
phầm phập
phôm phốp
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
phôm phốp
:
Buxom, plump (nói về đàn bà)
+
leverage
:
tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy
+
oác oác
:
to croak
+
dự kiến
:
Anticipate, foresee, prepare beforehandDự kiến tất cả những khó khănTo anticipate all the difficultiesDự kiến một danh sách những người được khen thưởngTo prepare a list of those to be commended
+
longer
:
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữawait a little longer hây đợi một chút nữa