--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phôm phốp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phôm phốp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phôm phốp
+
Buxom, plump (nói về đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phôm phốp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phôm phốp"
:
phạm pháp
phăm phắp
phầm phập
phôm phốp
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
phôm phốp
:
Buxom, plump (nói về đàn bà)
+
hạ tiện
:
(ít dùng) như đê tiện
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward
+
cơi
:
traycơi trầuBetel-tray
+
cẫng
:
nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)